Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Yemeni monetary unit


noun
monetary unit in Yemen
Hypernyms:
monetary unit
Hyponyms:
Yemeni rial, rial, Yemeni fils, fils


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.